Từ "áy náy" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm thấy lo lắng, không yên tâm hoặc có sự băn khoăn về một điều gì đó. Khi một người cảm thấy áy náy, họ thường có cảm giác không thoải mái hoặc không vui vì điều gì đó đã xảy ra hoặc chưa xảy ra.
Ví dụ sử dụng: 1. Cảm thấy áy náy về hành động của mình: "Tôi cảm thấy áy náy vì đã không giúp đỡ bạn trong lúc khó khăn." 2. Áy náy khi làm tổn thương người khác: "Cô ấy áy náy vì đã nói lời không hay với bạn." 3. Áy náy về việc không hoàn thành trách nhiệm: "Tôi rất áy náy khi không thể tham dự buổi họp."
Cách sử dụng nâng cao: - Sử dụng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng: "Tôi không muốn áy náy về quyết định này, nhưng tôi cảm thấy có điều gì đó không đúng." - Sử dụng trong trường hợp nhấn mạnh cảm xúc: "Dù đã cố gắng, nhưng tôi vẫn không thể thoát khỏi cảm giác áy náy."
Phân biệt các biến thể của từ: - "Áy náy" thường được sử dụng như một tính từ, nhưng trong một số trường hợp, nó cũng có thể được sử dụng như một trạng từ, ví dụ: "Áy náy quá, tôi không thể ngủ được."
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Lo lắng: "Tôi lo lắng về bài kiểm tra ngày mai." - Băn khoăn: "Cô ấy băn khoăn về quyết định đi du học." - Hối tiếc: "Tôi hối tiếc vì đã không nói lời xin lỗi sớm hơn."
Liên quan: - Những tình huống khiến người ta cảm thấy áy náy thường liên quan đến sự tương tác giữa con người, như sự giúp đỡ, lời nói hay hành động có thể làm tổn thương người khác.